🌟 신용 불량 (信用不良)

1. 은행에서 빌린 돈이나 신용 카드로 사용한 대금을 갚지 못해서 금융 거래에 제약을 받는 것.

1. TÍN DỤNG XẤU: Việc không trả được tiền vay từ ngân hàng hoặc tiền đã sử dụng bằng thẻ tín dụng nên bị hạn chế trong giao dịch tài chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신용 불량 상태.
    Bad credit status.
  • Google translate 신용 불량이 되다.
    Be deficient in credit.
  • Google translate 신용 불량을 구제하다.
    Relieve credit deficiencies.
  • Google translate 신용 불량를 해소하다.
    Address credit deficiencies.
  • Google translate 신용 불량에서 벗어나다.
    Get out of bad credit.
  • Google translate 승규는 작년에 그동안 진 빚을 다 갚고 신용 불량에서 벗어났다.
    Seung-gyu paid off all his debts last year and got out of bad credit.
  • Google translate 아버지는 사업이 부도난 후 은행에서 빌린 돈을 갚지 못해 신용 불량에 놓이셨다.
    My father was placed in bad credit because he couldn't pay back the money he borrowed from the bank after his business went bankrupt.
  • Google translate 이 은행에서 대출을 받을 수 있을까요?
    Can i get a loan from this bank?
    Google translate 죄송하지만 손님께서는 신용 불량 상태여서 대출을 못 해 드려요.
    I'm sorry, but i can't give you a loan because you have bad credit.

신용 불량: credit delinquency,しんようふりょう【信用不良】。さいむふりこう【債務不履行】。デフォルト,mauvaise cote de crédit,mal crédito, insolvencia,سوء الائتمان,найдваргүй зээл,tín dụng xấu,การเป็นหนี้บัตรเครดิต, การเป็นลูกหนี้สถาบันการเงิน,,ухудшение кредитного рейтинга,信用污点,不良信用记录,

🗣️ 신용 불량 (信用不良) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70)