🌟 신용 불량 (信用不良)
🗣️ 신용 불량 (信用不良) @ Ví dụ cụ thể
- 신용 불량. [신용 (信用)]
- 그는 대출금과 카드 대금을 오랫동안 갚지 못해 신용 불량 상태가 되었다. [대출금 (貸出金)]
🌷 ㅅㅇㅂㄹ: Initial sound 신용 불량
-
ㅅㅇㅂㄹ (
신용 불량
)
: 은행에서 빌린 돈이나 신용 카드로 사용한 대금을 갚지 못해서 금융 거래에 제약을 받는 것.
None
🌏 TÍN DỤNG XẤU: Việc không trả được tiền vay từ ngân hàng hoặc tiền đã sử dụng bằng thẻ tín dụng nên bị hạn chế trong giao dịch tài chính.
• Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70)